Kích thước
- 455 mm (R)
- 353 mm (S)
- 261 mm (C)
Thông tin chung
- Loại sản phẩmLò vi sóng đối lưu
- Loại lắp đặtĐể bàn
- Loại năng lượngĐiện
- Tần số (Hz)50
- Nguồn điện (V)220
- Công suất tối đa (W)1280
- Dung tích khoang lò (L)20
- Công suất nướng (W)1000
- Công suất vi sóng (W)800
Phụ kiện
- Phụ kiện đi kèmKhay kính, Đế xoay, Trục xoay, Vỉ nướng
Kích thước
- Chiều rộng sản phẩm455 mm
- Chiều sâu sản phẩm353 mm
- Chiều cao sản phẩm261 mm
- Trọng lượng sản phẩm (kg)11.21
Kích thước đóng gói
- Chiều rộng đóng thùng512 mm
- Chiều sâu đóng thùng382 mm
- Chiều cao đóng thùng286 mm
- Trọng lượng phủ bì (Kg)12.8
Thiết kế
- Màu sắcTrắng
- Chất liệu khoang lòKim loại
- Dạng điều khiểnĐiều khiển cơ
Chưa có đánh giá nào.